Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴鸷

Pinyin: yīn zhì

Meanings: Insidious, ruthless, and unpredictable., Hiểm độc, tàn nhẫn và khó đoán., ①狠毒、阴险。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 阝, 执, 鸟

Chinese meaning: ①狠毒、阴险。

Grammar: Tính từ miêu tả tính cách hoặc cảm xúc, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc hành động.

Example: 他露出了一种阴鸷的表情。

Example pinyin: tā lù chū le yì zhǒng yīn zhì de biǎo qíng 。

Tiếng Việt: Anh ta lộ ra một biểu cảm hiểm độc.

阴鸷
yīn zhì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểm độc, tàn nhẫn và khó đoán.

Insidious, ruthless, and unpredictable.

狠毒、阴险

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阴鸷 (yīn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung