Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴风

Pinyin: yīn fēng

Meanings: Cold wind, fierce wind giving an eerie feeling., Gió lạnh, gió dữ dội mang cảm giác u ám., ①从阴暗处来的一股不正或邪恶的风。[例]扇阴风、点鬼火。*②寒冷的风。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 月, 阝, 㐅, 几

Chinese meaning: ①从阴暗处来的一股不正或邪恶的风。[例]扇阴风、点鬼火。*②寒冷的风。

Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, thường dùng trong văn cảnh miêu tả khí hậu hoặc tâm trạng.

Example: 夜晚吹起了阴风。

Example pinyin: yè wǎn chuī qǐ le yīn fēng 。

Tiếng Việt: Ban đêm nổi lên gió lạnh âm u.

阴风
yīn fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió lạnh, gió dữ dội mang cảm giác u ám.

Cold wind, fierce wind giving an eerie feeling.

从阴暗处来的一股不正或邪恶的风。扇阴风、点鬼火

寒冷的风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阴风 (yīn fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung