Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴险
Pinyin: yīn xiǎn
Meanings: Cunning, insidious, unpredictable., Xảo quyệt, hiểm độc, khó lường., ①表面和善,暗地不怀好意的。[例]阴险毒辣。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 月, 阝, 佥
Chinese meaning: ①表面和善,暗地不怀好意的。[例]阴险毒辣。
Grammar: Dùng để miêu tả hành vi, tính cách của con người. Thường đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 他的手段非常阴险。
Example pinyin: tā de shǒu duàn fēi cháng yīn xiǎn 。
Tiếng Việt: Phương pháp của anh ta rất xảo quyệt và hiểm độc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xảo quyệt, hiểm độc, khó lường.
Nghĩa phụ
English
Cunning, insidious, unpredictable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表面和善,暗地不怀好意的。阴险毒辣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!