Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴阳怪气
Pinyin: yīn yáng guài qì
Meanings: Có giọng điệu khó chịu, châm chọc, thiếu thiện cảm., Having a sarcastic, unpleasant tone, lacking goodwill., 形容态度怪癖,冷言冷语,不可捉摸。[出处]曹禺《北京人》第二幕“他们哪一个上想顺我的心?哪一个不是阴阳怪气。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 月, 阝, 日, 圣, 忄, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 形容态度怪癖,冷言冷语,不可捉摸。[出处]曹禺《北京人》第二幕“他们哪一个上想顺我的心?哪一个不是阴阳怪气。”
Grammar: Tính từ miêu tả cách nói chuyện, thường dùng để phê phán thái độ tiêu cực.
Example: 他说话总是阴阳怪气的。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì yīn yáng guài qì de 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn có giọng điệu châm chọc, khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có giọng điệu khó chịu, châm chọc, thiếu thiện cảm.
Nghĩa phụ
English
Having a sarcastic, unpleasant tone, lacking goodwill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容态度怪癖,冷言冷语,不可捉摸。[出处]曹禺《北京人》第二幕“他们哪一个上想顺我的心?哪一个不是阴阳怪气。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế