Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴阳交错
Pinyin: yīn yáng jiāo cuò
Meanings: Interweaving of Yin and Yang, symbolizing the complex interplay between opposing elements., Âm dương xen kẽ, biểu trưng cho mối quan hệ phức tạp và đan xen giữa các yếu tố đối lập., 指把阴和阳搞差了。[又]比喻由于偶然的因素而造成了差错。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三十五回“闻太师这一回阴阳交错,一时失计。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 月, 阝, 日, 亠, 父, 昔, 钅
Chinese meaning: 指把阴和阳搞差了。[又]比喻由于偶然的因素而造成了差错。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三十五回“闻太师这一回阴阳交错,一时失计。”
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa các yếu tố đối lập.
Example: 这幅画体现了阴阳交错的美感。
Example pinyin: zhè fú huà tǐ xiàn le yīn yáng jiāo cuò de měi gǎn 。
Tiếng Việt: Bức tranh này thể hiện vẻ đẹp của sự đan xen âm dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm dương xen kẽ, biểu trưng cho mối quan hệ phức tạp và đan xen giữa các yếu tố đối lập.
Nghĩa phụ
English
Interweaving of Yin and Yang, symbolizing the complex interplay between opposing elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指把阴和阳搞差了。[又]比喻由于偶然的因素而造成了差错。[出处]明·许仲琳《封神演义》第三十五回“闻太师这一回阴阳交错,一时失计。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế