Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴阳之变

Pinyin: yīn yáng zhī biàn

Meanings: Changes between Yin and Yang, representing profound changes in nature or society., Sự biến đổi giữa âm và dương, biểu thị những thay đổi sâu sắc trong tự nhiên hoặc xã hội., ①早晚和季节的变化。[例]审堂下之阴,而知……阴阳之变。——《吕氏春秋·察今》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 月, 阝, 日, 丶, 亦, 又

Chinese meaning: ①早晚和季节的变化。[例]审堂下之阴,而知……阴阳之变。——《吕氏春秋·察今》。

Grammar: Thành ngữ quen thuộc, thường dùng để mô tả quy luật tự nhiên hoặc xã hội.

Example: 古人认为四季更替就是阴阳之变的表现。

Example pinyin: gǔ rén rèn wéi sì jì gēng tì jiù shì yīn yáng zhī biàn de biǎo xiàn 。

Tiếng Việt: Người xưa cho rằng sự luân chuyển bốn mùa chính là biểu hiện của âm dương chi biến.

阴阳之变
yīn yáng zhī biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự biến đổi giữa âm và dương, biểu thị những thay đổi sâu sắc trong tự nhiên hoặc xã hội.

Changes between Yin and Yang, representing profound changes in nature or society.

早晚和季节的变化。审堂下之阴,而知……阴阳之变。——《吕氏春秋·察今》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阴阳之变 (yīn yáng zhī biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung