Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴阳两面

Pinyin: yīn yáng liǎng miàn

Meanings: Hai mặt đối lập nhưng thống nhất trong một vấn đề., Two opposite but unified aspects of an issue., ①当面一套背后另一套,耍两面手法。[例]特别是那个阴阳两面的马之悦,跟村里那些不三不四的人明来,又跟外地那些不三不四的人暗往。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 月, 阝, 日, 一, 从, 冂, 丆, 囬

Chinese meaning: ①当面一套背后另一套,耍两面手法。[例]特别是那个阴阳两面的马之悦,跟村里那些不三不四的人明来,又跟外地那些不三不四的人暗往。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để phân tích khía cạnh đối lập trong sự vật hoặc tình huống.

Example: 看待问题时要看到阴阳两面。

Example pinyin: kàn dài wèn tí shí yào kàn dào yīn yáng liǎng miàn 。

Tiếng Việt: Khi nhìn nhận vấn đề cần phải thấy được hai mặt âm dương.

阴阳两面
yīn yáng liǎng miàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai mặt đối lập nhưng thống nhất trong một vấn đề.

Two opposite but unified aspects of an issue.

当面一套背后另一套,耍两面手法。特别是那个阴阳两面的马之悦,跟村里那些不三不四的人明来,又跟外地那些不三不四的人暗往

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阴阳两面 (yīn yáng liǎng miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung