Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴门
Pinyin: yīn mén
Meanings: Cửa âm đạo (trong y học)., Vaginal opening (medical term)., ①阴道的口儿,也叫“阴户”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 月, 阝, 门
Chinese meaning: ①阴道的口儿,也叫“阴户”。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành y tế, thường xuất hiện cùng với các thuật ngữ khác.
Example: 这个部位需要特别注意卫生。
Example pinyin: zhè ge bù wèi xū yào tè bié zhù yì wèi shēng 。
Tiếng Việt: Phần này cần đặc biệt chú ý vệ sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa âm đạo (trong y học).
Nghĩa phụ
English
Vaginal opening (medical term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阴道的口儿,也叫“阴户”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!