Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴部
Pinyin: yīn bù
Meanings: Bộ phận sinh dục nữ., Female genital area., ①人类的外生殖器。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 阝, 咅
Chinese meaning: ①人类的外生殖器。
Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh y học.
Example: 这个地方要注意清洁,避免感染。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yào zhù yì qīng jié , bì miǎn gǎn rǎn 。
Tiếng Việt: Khu vực này cần chú ý vệ sinh để tránh nhiễm trùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ phận sinh dục nữ.
Nghĩa phụ
English
Female genital area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人类的外生殖器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!