Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴郁
Pinyin: yīn yù
Meanings: Gloomy, melancholy; overcast and oppressive., U ám, tối tăm; buồn bã, ủ rũ., ①阴沉无言的或闷闷不乐的。[例]性情阴郁。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 阝, 有
Chinese meaning: ①阴沉无言的或闷闷不乐的。[例]性情阴郁。
Grammar: Được dùng để miêu tả thời tiết hoặc tâm trạng con người. Thường đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 他的心情很阴郁。
Example pinyin: tā de xīn qíng hěn yīn yù 。
Tiếng Việt: Tâm trạng của anh ấy rất u ám.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
U ám, tối tăm; buồn bã, ủ rũ.
Nghĩa phụ
English
Gloomy, melancholy; overcast and oppressive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阴沉无言的或闷闷不乐的。性情阴郁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!