Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴贼
Pinyin: yīn zéi
Meanings: A treacherous person, a villain who does evil deeds., Kẻ âm hiểm, kẻ tiểu nhân làm việc xấu xa, ①阴险残忍。[例]素行阴贼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 阝, 戎, 贝
Chinese meaning: ①阴险残忍。[例]素行阴贼。
Grammar: Hiếm khi dùng trong ngôn ngữ hiện đại, mang sắc thái cổ điển.
Example: 这个阴贼背后捅了我一刀。
Example pinyin: zhè ge yīn zéi bèi hòu tǒng le wǒ yì dāo 。
Tiếng Việt: Tên tiểu nhân này đã đâm sau lưng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ âm hiểm, kẻ tiểu nhân làm việc xấu xa
Nghĩa phụ
English
A treacherous person, a villain who does evil deeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阴险残忍。素行阴贼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!