Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴谋诡计

Pinyin: yīn móu guǐ jì

Meanings: Devious conspiracies, wicked schemes., Âm mưu quỷ quyệt, mưu kế xấu xa, 诡欺诈,奸滑。指暗地里策划坏的害人的坏主意。[出处]毛泽东《〈共产党人〉发刊词》“党处于敌人和同盟者的阴谋诡计的包围中,但是没有警觉性。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 月, 阝, 某, 讠, 危, 十

Chinese meaning: 诡欺诈,奸滑。指暗地里策划坏的害人的坏主意。[出处]毛泽东《〈共产党人〉发刊词》“党处于敌人和同盟者的阴谋诡计的包围中,但是没有警觉性。”

Grammar: Cụm từ cố định, nhấn mạnh sự xảo trá và độc ác.

Example: 他总是使用阴谋诡计来陷害别人。

Example pinyin: tā zǒng shì shǐ yòng yīn móu guǐ jì lái xiàn hài bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn sử dụng âm mưu quỷ quyệt để hãm hại người khác.

阴谋诡计
yīn móu guǐ jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm mưu quỷ quyệt, mưu kế xấu xa

Devious conspiracies, wicked schemes.

诡欺诈,奸滑。指暗地里策划坏的害人的坏主意。[出处]毛泽东《〈共产党人〉发刊词》“党处于敌人和同盟者的阴谋诡计的包围中,但是没有警觉性。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...