Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴翳

Pinyin: yīn yì

Meanings: Shade, shadow; gloomy., Bóng râm, bóng tối; u ám, ①见“荫翳”。[例]阴翳蔽日。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 月, 阝, 殹, 羽

Chinese meaning: ①见“荫翳”。[例]阴翳蔽日。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh.

Example: 树荫下的阴翳让人感到凉爽。

Example pinyin: shù yīn xià de yīn yì ràng rén gǎn dào liáng shuǎng 。

Tiếng Việt: Bóng râm dưới tán cây khiến người ta cảm thấy mát mẻ.

阴翳
yīn yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóng râm, bóng tối; u ám

Shade, shadow; gloomy.

见“荫翳”。阴翳蔽日。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阴翳 (yīn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung