Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴私

Pinyin: yīn sī

Meanings: Private matters, personal secrets., Chuyện riêng tư, bí mật cá nhân, ①暗中干的或隐秘不可告人的事。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 阝, 厶, 禾

Chinese meaning: ①暗中干的或隐秘不可告人的事。

Grammar: Mang sắc thái trang trọng hoặc hơi cổ, thường xuất hiện trong văn viết.

Example: 不要揭露别人的阴私。

Example pinyin: bú yào jiē lù bié rén de yīn sī 。

Tiếng Việt: Đừng tiết lộ chuyện riêng tư của người khác.

阴私
yīn sī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện riêng tư, bí mật cá nhân

Private matters, personal secrets.

暗中干的或隐秘不可告人的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...