Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴疑阳战
Pinyin: yīn yí yáng zhàn
Meanings: Nghi ngờ âm thầm, đấu tranh công khai (ý nghĩa sâu xa về sự đối lập giữa âm và dương), Secret doubts lead to open conflict (deep meaning about the opposition between yin and yang)., 比喻侵略者气焰嚣张,逼使被侵略者奋起自卫。[出处]《易·坤》“阴疑于阳必战。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 月, 阝, 疋, 龴, 日, 占, 戈
Chinese meaning: 比喻侵略者气焰嚣张,逼使被侵略者奋起自卫。[出处]《易·坤》“阴疑于阳必战。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, hiếm khi dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 团队内部阴疑阳战,导致合作失败。
Example pinyin: tuán duì nèi bù yīn yí yáng zhàn , dǎo zhì hé zuò shī bài 。
Tiếng Việt: Bên trong nhóm có sự nghi ngờ âm thầm và đấu tranh công khai, dẫn đến sự thất bại trong hợp tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghi ngờ âm thầm, đấu tranh công khai (ý nghĩa sâu xa về sự đối lập giữa âm và dương)
Nghĩa phụ
English
Secret doubts lead to open conflict (deep meaning about the opposition between yin and yang).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻侵略者气焰嚣张,逼使被侵略者奋起自卫。[出处]《易·坤》“阴疑于阳必战。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế