Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴湿

Pinyin: yīn shī

Meanings: Ẩm ướt và tối tăm, Damp and dark., ①昏暗潮湿。[例]阴湿的地下室。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 月, 阝, 显, 氵

Chinese meaning: ①昏暗潮湿。[例]阴湿的地下室。

Grammar: Mô tả điều kiện môi trường, thường mang nghĩa tiêu cực.

Example: 地下室总是很阴湿。

Example pinyin: dì xià shì zǒng shì hěn yīn shī 。

Tiếng Việt: Phòng dưới tầng hầm luôn ẩm ướt và tối tăm.

阴湿
yīn shī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩm ướt và tối tăm

Damp and dark.

昏暗潮湿。阴湿的地下室

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阴湿 (yīn shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung