Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴森
Pinyin: yīn sēn
Meanings: Âm u, rùng rợn, đáng sợ, Eerie, sinister, frightening., ①(地方、气氛、脸色等)阴沉、昏暗而令人害怕的;形容幽暗惨淡的样子。[例]阴森可怖的监牢。[例]峭壑阴森。——《徐霞客游记·游黄山记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 月, 阝, 木, 林
Chinese meaning: ①(地方、气氛、脸色等)阴沉、昏暗而令人害怕的;形容幽暗惨淡的样子。[例]阴森可怖的监牢。[例]峭壑阴森。——《徐霞客游记·游黄山记》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả không gian hoặc bầu không khí lạnh lẽo, đáng sợ.
Example: 这座森林看起来非常阴森。
Example pinyin: zhè zuò sēn lín kàn qǐ lái fēi cháng yīn sēn 。
Tiếng Việt: Khu rừng này trông thật rùng rợn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm u, rùng rợn, đáng sợ
Nghĩa phụ
English
Eerie, sinister, frightening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(地方、气氛、脸色等)阴沉、昏暗而令人害怕的;形容幽暗惨淡的样子。阴森可怖的监牢。峭壑阴森。——《徐霞客游记·游黄山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!