Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴曹

Pinyin: yīn cáo

Meanings: The netherworld, underworld (in Chinese folk belief)., Âm phủ, thế giới bên kia (trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc), ①阴间,位于地下供死者继续生存之地(迷信)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 阝, 一, 日, 曲

Chinese meaning: ①阴间,位于地下供死者继续生存之地(迷信)。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn hóa tín ngưỡng liên quan đến thế giới sau khi chết. Có thể kết hợp với các từ khác như 阴曹地府.

Example: 他被传送到阴曹受审。

Example pinyin: tā bèi chuán sòng dào yīn cáo shòu shěn 。

Tiếng Việt: Anh ta bị đưa đến âm phủ để xét xử.

阴曹
yīn cáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm phủ, thế giới bên kia (trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc)

The netherworld, underworld (in Chinese folk belief).

阴间,位于地下供死者继续生存之地(迷信)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阴曹 (yīn cáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung