Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴晦
Pinyin: yīn huì
Meanings: Tối tăm, u ám (thường dùng để chỉ thời tiết hoặc không gian), Gloomy, overcast (usually referring to weather or atmosphere)., ①阴暗;阴沉。[例]阴晦的脸色。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 月, 阝, 日, 每
Chinese meaning: ①阴暗;阴沉。[例]阴晦的脸色。
Grammar: Được sử dụng để miêu tả trạng thái của thời tiết hoặc không khí. Thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính tiêu cực.
Example: 天气阴晦,让人感到压抑。
Example pinyin: tiān qì yīn huì , ràng rén gǎn dào yā yì 。
Tiếng Việt: Thời tiết u ám khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối tăm, u ám (thường dùng để chỉ thời tiết hoặc không gian)
Nghĩa phụ
English
Gloomy, overcast (usually referring to weather or atmosphere).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阴暗;阴沉。阴晦的脸色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!