Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴天

Pinyin: yīn tiān

Meanings: Trời âm u, không nắng., Overcast day; cloudy weather., ①不向阳的山坡。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 月, 阝, 一, 大

Chinese meaning: ①不向阳的山坡。

Grammar: Đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ/tính từ miêu tả thời tiết (如: 天气阴天).

Example: 今天是阴天。

Example pinyin: jīn tiān shì yīn tiān 。

Tiếng Việt: Hôm nay là một ngày âm u.

阴天
yīn tiān
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời âm u, không nắng.

Overcast day; cloudy weather.

不向阳的山坡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...