Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴凝坚冰

Pinyin: yīn níng jiān bīng

Meanings: A metaphor for the accumulation of sinister schemes and malicious intentions like solid ice., Ám chỉ sự âm mưu, toan tính độc ác tích tụ lại như băng giá cứng ngắc., 阴气始凝结而为霜,渐积聚乃成坚冰。比喻小人渐渐得势,地位渐趋稳固。[出处]《易·坤》“履霜坚冰,阴始凝也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 月, 阝, 冫, 疑, 〢, 又, 土, 水

Chinese meaning: 阴气始凝结而为霜,渐积聚乃成坚冰。比喻小人渐渐得势,地位渐趋稳固。[出处]《易·坤》“履霜坚冰,阴始凝也。”

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để mô tả một người có âm mưu hoặc suy nghĩ xấu xa. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc làm trạng ngữ.

Example: 他的心中早已阴凝坚冰。

Example pinyin: tā de xīn zhōng zǎo yǐ yīn níng jiān bīng 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ta đã sớm chứa đầy những toan tính lạnh lùng và độc ác.

阴凝坚冰
yīn níng jiān bīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ sự âm mưu, toan tính độc ác tích tụ lại như băng giá cứng ngắc.

A metaphor for the accumulation of sinister schemes and malicious intentions like solid ice.

阴气始凝结而为霜,渐积聚乃成坚冰。比喻小人渐渐得势,地位渐趋稳固。[出处]《易·坤》“履霜坚冰,阴始凝也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阴凝坚冰 (yīn níng jiān bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung