Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴云
Pinyin: yīn yún
Meanings: Dark clouds, indicating bad weather., Mây đen, báo hiệu thời tiết xấu., ①云层密布,天色阴暗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 月, 阝, 二, 厶
Chinese meaning: ①云层密布,天色阴暗。
Grammar: Dùng để diễn tả hiện tượng thời tiết hoặc tâm trạng u ám.
Example: 天上布满了阴云。
Example pinyin: tiān shàng bù mǎn le yīn yún 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời đầy mây đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây đen, báo hiệu thời tiết xấu.
Nghĩa phụ
English
Dark clouds, indicating bad weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
云层密布,天色阴暗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!