Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阳畦

Pinyin: yáng qí

Meanings: Raised planting bed in a sunny area., Luống đất trồng trọt ở nơi có ánh sáng mặt trời tốt., ①苗床的一种,设在向阳的地方,四周用土培成框,北面或四周安上风障,利用阳光加温。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 日, 阝, 圭, 田

Chinese meaning: ①苗床的一种,设在向阳的地方,四周用土培成框,北面或四周安上风障,利用阳光加温。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp, miêu tả môi trường trồng trọt.

Example: 农民在阳畦里种菜。

Example pinyin: nóng mín zài yáng qí lǐ zhòng cài 。

Tiếng Việt: Nông dân trồng rau trên luống đất có ánh sáng mặt trời tốt.

阳畦
yáng qí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luống đất trồng trọt ở nơi có ánh sáng mặt trời tốt.

Raised planting bed in a sunny area.

苗床的一种,设在向阳的地方,四周用土培成框,北面或四周安上风障,利用阳光加温

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阳畦 (yáng qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung