Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阳春

Pinyin: yáng chūn

Meanings: Warm spring weather, spring sunshine., Thời tiết ấm áp của mùa xuân, ánh nắng mùa xuân., ①温暖的春天。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 日, 阝, 𡗗

Chinese meaning: ①温暖的春天。

Grammar: Dùng để chỉ thời gian hoặc khí hậu đặc trưng của mùa xuân. Thường xuất hiện trong văn học và thơ ca.

Example: 阳春三月,花开遍地。

Example pinyin: yáng chūn sān yuè , huā kāi biàn dì 。

Tiếng Việt: Tháng ba mùa xuân, hoa nở khắp nơi.

阳春
yáng chūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời tiết ấm áp của mùa xuân, ánh nắng mùa xuân.

Warm spring weather, spring sunshine.

温暖的春天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阳春 (yáng chūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung