Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阳春白雪
Pinyin: yáng chūn bái xuě
Meanings: Refers to highbrow music or art that few people can understand., Chỉ âm nhạc hoặc nghệ thuật cao cấp, tao nhã mà ít người hiểu được., 原指战国时代楚国的一种较高级的歌曲。比喻高深的不通俗的文学艺术。[出处]战国·楚·宋玉《对楚王问》“其为《阳阿》、《薤露》,国中属而和者数百人,其为《阳春》、《白雪》,国中属而和者不过数十人而已。”[例]长老听了,赞叹不已道真是~,浩气冲霄。”——明·吴承恩《西游记》第六十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 日, 阝, 𡗗, 白, 彐, 雨
Chinese meaning: 原指战国时代楚国的一种较高级的歌曲。比喻高深的不通俗的文学艺术。[出处]战国·楚·宋玉《对楚王问》“其为《阳阿》、《薤露》,国中属而和者数百人,其为《阳春》、《白雪》,国中属而和者不过数十人而已。”[例]长老听了,赞叹不已道真是~,浩气冲霄。”——明·吴承恩《西游记》第六十四回。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu tượng trong văn hóa Trung Quốc.
Example: 他的作品如同阳春白雪,只有少数人能欣赏。
Example pinyin: tā de zuò pǐn rú tóng yáng chūn bái xuě , zhǐ yǒu shǎo shù rén néng xīn shǎng 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông giống như 'dương xuân bạch tuyết', chỉ có vài người có thể thưởng thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ âm nhạc hoặc nghệ thuật cao cấp, tao nhã mà ít người hiểu được.
Nghĩa phụ
English
Refers to highbrow music or art that few people can understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指战国时代楚国的一种较高级的歌曲。比喻高深的不通俗的文学艺术。[出处]战国·楚·宋玉《对楚王问》“其为《阳阿》、《薤露》,国中属而和者数百人,其为《阳春》、《白雪》,国中属而和者不过数十人而已。”[例]长老听了,赞叹不已道真是~,浩气冲霄。”——明·吴承恩《西游记》第六十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế