Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阳性

Pinyin: yáng xìng

Meanings: Kết quả dương tính, thường dùng trong xét nghiệm y tế., Positive result, often used in medical tests.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 日, 阝, 忄, 生

Example: 他的病毒检测结果呈阳性。

Example pinyin: tā de bìng dú jiǎn cè jié guǒ chéng yáng xìng 。

Tiếng Việt: Kết quả xét nghiệm virus của anh ấy là dương tính.

阳性
yáng xìng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết quả dương tính, thường dùng trong xét nghiệm y tế.

Positive result, often used in medical tests.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阳性 (yáng xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung