Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阳台

Pinyin: yáng tái

Meanings: Ban công, phần không gian mở nối với phòng ngủ hoặc phòng khách., Balcony, an open space connected to the bedroom or living room.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 日, 阝, 厶, 口

Example: 我喜欢在阳台上晒太阳。

Example pinyin: wǒ xǐ huan zài yáng tái shàng shài tài yáng 。

Tiếng Việt: Tôi thích phơi nắng trên ban công.

阳台
yáng tái
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban công, phần không gian mở nối với phòng ngủ hoặc phòng khách.

Balcony, an open space connected to the bedroom or living room.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阳台 (yáng tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung