Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阳台

Pinyin: yángtái

Meanings: Balcony, terrace., Ban công, sân thượng., ①从房屋墙面伸出的平台。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 日, 阝, 厶, 口

Chinese meaning: ①从房屋墙面伸出的平台。

Example: 她在阳台上晒衣服。

Example pinyin: tā zài yáng tái shàng shài yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy phơi quần áo trên ban công.

阳台 - yángtái
阳台
yángtái

📷 Đường chân trời thành phố Thượng Hải

阳台
yángtái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban công, sân thượng.

Balcony, terrace.

从房屋墙面伸出的平台

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...