Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阳光

Pinyin: yáng guāng

Meanings: Sunlight, sunshine., Ánh sáng mặt trời, ánh nắng., ①日光。[例]阳光充足。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 日, 阝, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①日光。[例]阳光充足。

Example: 孩子们在阳光下玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài yáng guāng xià wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Trẻ em chơi đùa dưới ánh nắng mặt trời.

阳光
yáng guāng
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng mặt trời, ánh nắng.

Sunlight, sunshine.

日光。阳光充足

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阳光 (yáng guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung