Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防范
Pinyin: fáng fàn
Meanings: To guard against or take precautions., Phòng ngừa, đề phòng., ①防御空袭。[例]防空警报。[例]防空导弹。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 方, 阝, 氾, 艹
Chinese meaning: ①防御空袭。[例]防空警报。[例]防空导弹。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng cần phòng ngừa. Ví dụ: 防范危险 (đề phòng nguy hiểm).
Example: 我们要提高警惕,防范风险。
Example pinyin: wǒ men yào tí gāo jǐng tì , fáng fàn fēng xiǎn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần nâng cao cảnh giác, đề phòng rủi ro.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng ngừa, đề phòng.
Nghĩa phụ
English
To guard against or take precautions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
防御空袭。防空警报。防空导弹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!