Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防盗

Pinyin: fáng dào

Meanings: Anti-theft or to prevent theft., Chống trộm cắp, khả năng chống trộm., ①防止、控制、消灭传染病措施的统称,分经常性和疫情后两种,包括接种、检疫、普查和管理传染源、传染途径和易感人群。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 方, 阝, 次, 皿

Chinese meaning: ①防止、控制、消灭传染病措施的统称,分经常性和疫情后两种,包括接种、检疫、普查和管理传染源、传染途径和易感人群。

Grammar: Có thể làm động từ hoặc tính từ, thường kết hợp với các danh từ như 防盗锁 (khóa chống trộm).

Example: 装了防盗门后,家里更安全了。

Example pinyin: zhuāng le fáng dào mén hòu , jiā lǐ gèng ān quán le 。

Tiếng Việt: Sau khi lắp cửa chống trộm, nhà trở nên an toàn hơn.

防盗
fáng dào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống trộm cắp, khả năng chống trộm.

Anti-theft or to prevent theft.

防止、控制、消灭传染病措施的统称,分经常性和疫情后两种,包括接种、检疫、普查和管理传染源、传染途径和易感人群

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

防盗 (fáng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung