Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防疫
Pinyin: fáng yì
Meanings: Epidemic prevention., Phòng chống dịch bệnh., ①防范敌特破坏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 方, 阝, 殳, 疒
Chinese meaning: ①防范敌特破坏。
Grammar: Động từ ghép, thường đi liền với các hoạt động y tế hoặc sức khỏe cộng đồng. Có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 政府正在全力开展防疫工作。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài quán lì kāi zhǎn fáng yì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang nỗ lực triển khai công tác phòng chống dịch bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng chống dịch bệnh.
Nghĩa phụ
English
Epidemic prevention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
防范敌特破坏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!