Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防爆
Pinyin: fáng bào
Meanings: Explosion-proof or to prevent explosions., Chống nổ, khả năng chống nổ., ①防止破坏性爆炸发生(如由产生火花引起的爆炸)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 方, 阝, 暴, 火
Chinese meaning: ①防止破坏性爆炸发生(如由产生火花引起的爆炸)。
Grammar: Có thể làm tính từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc an toàn. Kết hợp với danh từ như 防爆设备 (thiết bị chống nổ).
Example: 这是防爆灯。
Example pinyin: zhè shì fáng bào dēng 。
Tiếng Việt: Đây là đèn chống nổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống nổ, khả năng chống nổ.
Nghĩa phụ
English
Explosion-proof or to prevent explosions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
防止破坏性爆炸发生(如由产生火花引起的爆炸)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!