Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防火

Pinyin: fáng huǒ

Meanings: Fire prevention., Phòng cháy, chống hỏa hoạn., ①防止火灾。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 方, 阝, 人, 八

Chinese meaning: ①防止火灾。

Grammar: Động từ ghép, thường đứng trước hoặc sau chủ ngữ. Có thể đi kèm với các từ bổ nghĩa như 防火墙 (tường lửa).

Example: 每个家庭都应该注意防火安全。

Example pinyin: měi gè jiā tíng dōu yīng gāi zhù yì fáng huǒ ān quán 。

Tiếng Việt: Mỗi gia đình nên chú ý an toàn phòng cháy.

防火
fáng huǒ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng cháy, chống hỏa hoạn.

Fire prevention.

防止火灾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

防火 (fáng huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung