Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防潮
Pinyin: fáng cháo
Meanings: Moisture-proof or to keep away from moisture., Chống ẩm hoặc khả năng chống ẩm., ①防止潮湿。[例]防备潮水。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 方, 阝, 朝, 氵
Chinese meaning: ①防止潮湿。[例]防备潮水。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ tùy theo ngữ cảnh. Thường kết hợp với các danh từ như 防潮箱 (hộp chống ẩm).
Example: 这种包装可以防潮。
Example pinyin: zhè zhǒng bāo zhuāng kě yǐ fáng cháo 。
Tiếng Việt: Loại bao bì này có thể chống ẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống ẩm hoặc khả năng chống ẩm.
Nghĩa phụ
English
Moisture-proof or to keep away from moisture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
防止潮湿。防备潮水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!