Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防洪
Pinyin: fáng hóng
Meanings: Flood prevention., Phòng chống lũ lụt., ①使用堤、墙、水库、泄洪道及其他手段防备洪水成灾。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 方, 阝, 共, 氵
Chinese meaning: ①使用堤、墙、水库、泄洪道及其他手段防备洪水成灾。
Grammar: Động từ ghép, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thiên tai. Có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 每年夏天都要加强防洪措施。
Example pinyin: měi nián xià tiān dōu yào jiā qiáng fáng hóng cuò shī 。
Tiếng Việt: Mỗi mùa hè đều cần tăng cường biện pháp phòng chống lũ lụt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng chống lũ lụt.
Nghĩa phụ
English
Flood prevention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用堤、墙、水库、泄洪道及其他手段防备洪水成灾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!