Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防汛
Pinyin: fáng xùn
Meanings: Flood prevention., Phòng chống lũ lụt., ①在汛期采取措施,防止洪水泛滥成灾。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 方, 阝, 卂, 氵
Chinese meaning: ①在汛期采取措施,防止洪水泛滥成灾。
Grammar: Động từ ghép gồm 防 (phòng) và 汛 (lũ), thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến thiên tai. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các bổ ngữ.
Example: 政府正在积极进行防汛工作。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài jī jí jìn xíng fáng xùn gōng zuò 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang tích cực triển khai công tác phòng chống lũ lụt.

📷 Đập nước với bao cát chống lũ ở phía trước nằm ở Kurgan, Nga.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng chống lũ lụt.
Nghĩa phụ
English
Flood prevention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在汛期采取措施,防止洪水泛滥成灾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
