Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防水
Pinyin: fáng shuǐ
Meanings: Chống thấm nước, không thấm nước., Waterproof or to make something waterproof., ①使某些物品防水的行为或过程。[例]已经具有防水的情况。[例]一些可以导致防水的事物(如处理或涂盖)。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 方, 阝, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①使某些物品防水的行为或过程。[例]已经具有防水的情况。[例]一些可以导致防水的事物(如处理或涂盖)。
Grammar: Có thể là tính từ mô tả đặc điểm hoặc động từ diễn tả hành động xử lý chống thấm. Thường kết hợp với danh từ như 防水布 (vải chống thấm).
Example: 这个手表是防水的。
Example pinyin: zhè ge shǒu biǎo shì fáng shuǐ de 。
Tiếng Việt: Chiếc đồng hồ này chống nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống thấm nước, không thấm nước.
Nghĩa phụ
English
Waterproof or to make something waterproof.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使某些物品防水的行为或过程。已经具有防水的情况。一些可以导致防水的事物(如处理或涂盖)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!