Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防暴

Pinyin: fáng bào

Meanings: Anti-riot; to prevent violence., Phòng chống bạo lực, chống bạo loạn., ①制止暴乱,反骚动。[例]防暴警察。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 方, 阝, 㳟, 日

Chinese meaning: ①制止暴乱,反骚动。[例]防暴警察。

Grammar: Có thể là động từ khi nói về hành động hoặc tính từ khi mô tả vật dụng hoặc phương tiện.

Example: 警察使用了防暴装备。

Example pinyin: jǐng chá shǐ yòng le fáng bào zhuāng bèi 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã sử dụng thiết bị chống bạo động.

防暴
fáng bào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng chống bạo lực, chống bạo loạn.

Anti-riot; to prevent violence.

制止暴乱,反骚动。防暴警察

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...