Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防暑
Pinyin: fáng shǔ
Meanings: To prevent heatstroke or extreme heat hazards., Phòng chống nóng bức, say nắng., ①防止中暑。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 方, 阝, 日, 者
Chinese meaning: ①防止中暑。
Grammar: Động từ chỉ hành động bảo vệ sức khỏe trong mùa hè.
Example: 夏天要注意防暑。
Example pinyin: xià tiān yào zhù yì fáng shǔ 。
Tiếng Việt: Mùa hè cần chú ý chống nắng nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng chống nóng bức, say nắng.
Nghĩa phụ
English
To prevent heatstroke or extreme heat hazards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
防止中暑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!