Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防旱

Pinyin: fáng hàn

Meanings: To prevent drought., Phòng chống hạn hán., ①防备天旱成灾。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 方, 阝, 干, 日

Chinese meaning: ①防备天旱成灾。

Grammar: Động từ chuyên dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc thiên tai.

Example: 农民采取措施防旱。

Example pinyin: nóng mín cǎi qǔ cuò shī fáng hàn 。

Tiếng Việt: Nông dân đã áp dụng các biện pháp chống hạn hán.

防旱
fáng hàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng chống hạn hán.

To prevent drought.

防备天旱成灾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

防旱 (fáng hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung