Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防护

Pinyin: fáng hù

Meanings: Bảo vệ, che chắn., To protect; to shield., ①一种防备和保护的方式或方法。[例]对于他们的军事工业的一种进攻性防护。*②为使人、畜、装备和物资免受或减轻核武器、化学武器、生物武器的杀伤破坏而采取的保护措施。[例]人体防护。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 方, 阝, 户, 扌

Chinese meaning: ①一种防备和保护的方式或方法。[例]对于他们的军事工业的一种进攻性防护。*②为使人、畜、装备和物资免受或减轻核武器、化学武器、生物武器的杀伤破坏而采取的保护措施。[例]人体防护。

Grammar: Động từ chỉ hành động bảo vệ, thường đi kèm danh từ như “装备” (trang bị), “设备” (thiết bị).

Example: 工人需要佩戴防护装备。

Example pinyin: gōng rén xū yào pèi dài fáng hù zhuāng bèi 。

Tiếng Việt: Công nhân cần đeo thiết bị bảo hộ.

防护
fáng hù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ, che chắn.

To protect; to shield.

一种防备和保护的方式或方法。对于他们的军事工业的一种进攻性防护

为使人、畜、装备和物资免受或减轻核武器、化学武器、生物武器的杀伤破坏而采取的保护措施。人体防护

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...