Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防意如城

Pinyin: fáng yì rú chéng

Meanings: Maintain a strong resolve like a fortified city., Giữ ý chí kiên định như thành trì vững chắc., 意心思,指私欲。指严格遏止私心杂念,象守城防敌一样。[出处]唐·道世《法苑珠林》“藏六如龟,防意如城,慧与魔战,胜则无患。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 方, 阝, 心, 音, 口, 女, 土, 成

Chinese meaning: 意心思,指私欲。指严格遏止私心杂念,象守城防敌一样。[出处]唐·道世《法苑珠林》“藏六如龟,防意如城,慧与魔战,胜则无患。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh cao quý hoặc nghiêm trang.

Example: 面对诱惑,他防意如城。

Example pinyin: miàn duì yòu huò , tā fáng yì rú chéng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với cám dỗ, anh ấy giữ ý chí kiên định như thành trì.

防意如城
fáng yì rú chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ ý chí kiên định như thành trì vững chắc.

Maintain a strong resolve like a fortified city.

意心思,指私欲。指严格遏止私心杂念,象守城防敌一样。[出处]唐·道世《法苑珠林》“藏六如龟,防意如城,慧与魔战,胜则无患。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...