Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防患未然

Pinyin: fáng huàn wèi rán

Meanings: Phòng ngừa rủi ro trước khi nó xảy ra., Prevent potential problems before they occur., 患灾祸;未然没有这样,指尚未形成。防止事故或祸害于尚未发生之前。[出处]《周易·既济》“君子以思患而豫防之。”《乐府诗集·君子行》君子防未然。”[例]君子~,这事非同小可。——清·石昆玉《三侠五义》第十二回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 方, 阝, 串, 心, 未, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 患灾祸;未然没有这样,指尚未形成。防止事故或祸害于尚未发生之前。[出处]《周易·既济》“君子以思患而豫防之。”《乐府诗集·君子行》君子防未然。”[例]君子~,这事非同小可。——清·石昆玉《三侠五义》第十二回。

Grammar: Thành ngữ rất phổ biến, dùng trong cả văn viết lẫn khẩu ngữ.

Example: 公司采取措施,防患未然。

Example pinyin: gōng sī cǎi qǔ cuò shī , fáng huàn wèi rán 。

Tiếng Việt: Công ty đã áp dụng các biện pháp để phòng ngừa rủi ro trước khi xảy ra.

防患未然
fáng huàn wèi rán
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng ngừa rủi ro trước khi nó xảy ra.

Prevent potential problems before they occur.

患灾祸;未然没有这样,指尚未形成。防止事故或祸害于尚未发生之前。[出处]《周易·既济》“君子以思患而豫防之。”《乐府诗集·君子行》君子防未然。”[例]君子~,这事非同小可。——清·石昆玉《三侠五义》第十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

防患未然 (fáng huàn wèi rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung