Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防心摄行
Pinyin: fáng xīn shè xíng
Meanings: Be cautious and control one's behavior., Giữ tâm cẩn thận và kiểm soát hành vi., 指防止杂念和注意言行。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 方, 阝, 心, 扌, 聂, 亍, 彳
Chinese meaning: 指防止杂念和注意言行。
Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Example: 修行者要时刻防心摄行。
Example pinyin: xiū xíng zhě yào shí kè fáng xīn shè xíng 。
Tiếng Việt: Người tu hành cần luôn giữ tâm cẩn thận và kiểm soát hành vi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ tâm cẩn thận và kiểm soát hành vi.
Nghĩa phụ
English
Be cautious and control one's behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指防止杂念和注意言行。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế