Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防微杜衅
Pinyin: fáng wēi dù xìn
Meanings: Prevent minor conflicts from escalating into major disputes., Ngăn chặn từ đầu các mâu thuẫn nhỏ để tránh tranh chấp lớn., 犹言防微杜渐。[出处]明·张居正《答上师相徐存斋》“往奉台翰,怜不肖之愚忠,教以防微杜衅,慎自持爱。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 方, 阝, 彳, 土, 木, 半, 血
Chinese meaning: 犹言防微杜渐。[出处]明·张居正《答上师相徐存斋》“往奉台翰,怜不肖之愚忠,教以防微杜衅,慎自持爱。”
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến hơn “防微杜渐”, nhưng cũng mang nghĩa tương tự.
Example: 通过对话可以做到防微杜衅。
Example pinyin: tōng guò duì huà kě yǐ zuò dào fáng wēi dù xìn 。
Tiếng Việt: Thông qua đối thoại có thể ngăn chặn mâu thuẫn từ sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn từ đầu các mâu thuẫn nhỏ để tránh tranh chấp lớn.
Nghĩa phụ
English
Prevent minor conflicts from escalating into major disputes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言防微杜渐。[出处]明·张居正《答上师相徐存斋》“往奉台翰,怜不肖之愚忠,教以防微杜衅,慎自持爱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế