Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防御
Pinyin: fáng yù
Meanings: To defend; defense., Phòng thủ, bảo vệ khỏi nguy hiểm., ①防守抵御。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 方, 阝, 卸, 彳
Chinese meaning: ①防守抵御。
Grammar: Động từ khi nói về hành động và danh từ khi chỉ khái niệm. Thường đi kèm cụm từ như “工事” (công trình phòng thủ).
Example: 他们修筑了防御工事。
Example pinyin: tā men xiū zhù le fáng yù gōng shì 。
Tiếng Việt: Họ đã xây dựng các công sự phòng thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng thủ, bảo vệ khỏi nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
To defend; defense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
防守抵御
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!