Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防弹

Pinyin: fáng dàn

Meanings: Bulletproof; to resist bullets., Chống đạn, ngăn đạn., ①能防子弹、炮弹或炸弹的性能。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 方, 阝, 单, 弓

Chinese meaning: ①能防子弹、炮弹或炸弹的性能。

Grammar: Tương tự như “防尘”, có thể là động từ hoặc tính từ tuỳ ngữ cảnh.

Example: 警察穿上了防弹衣。

Example pinyin: jǐng chá chuān shàng le fáng dàn yī 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã mặc áo chống đạn.

防弹
fáng dàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống đạn, ngăn đạn.

Bulletproof; to resist bullets.

能防子弹、炮弹或炸弹的性能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

防弹 (fáng dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung