Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防卫
Pinyin: fáng wèi
Meanings: Phòng vệ, bảo vệ., To defend; defense., ①防御和保卫。[例]正当防卫。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 方, 阝, 一, 丨, 𠃌
Chinese meaning: ①防御和保卫。[例]正当防卫。
Grammar: Động từ khi sử dụng để chỉ hành động bảo vệ, danh từ khi chỉ khái niệm phòng vệ chung.
Example: 士兵们正在防卫边境。
Example pinyin: shì bīng men zhèng zài fáng wèi biān jìng 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đang bảo vệ biên giới.

📷 vector biểu tượng quốc phòng trên nền trắng, quốc phòng các biểu tượng đầy thời thượng từ Luật và bộ sưu tập công lý
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng vệ, bảo vệ.
Nghĩa phụ
English
To defend; defense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
防御和保卫。正当防卫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
