Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阬
Pinyin: è
Meanings: Một loại địa danh hoặc cấu trúc liên quan đến địa lý (ít thông dụng)., A type of geographical feature or location (rarely used)., ①同“阜”。用作偏旁。俗称“左耳刀旁”,又称“左包耳”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“阜”。用作偏旁。俗称“左耳刀旁”,又称“左包耳”。
Hán Việt reading: khanh
Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành hoặc văn học cổ.
Example: 这个地方有个古老的阬。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu gè gǔ lǎo de kēng 。
Tiếng Việt: Nơi đây có một cái khe cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại địa danh hoặc cấu trúc liên quan đến địa lý (ít thông dụng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khanh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of geographical feature or location (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“阜”。用作偏旁。俗称“左耳刀旁”,又称“左包耳”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!